Có 1 kết quả:
工具 gōng jù ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công cụ, dụng cụ, đồ dùng
Từ điển Trung-Anh
(1) tool
(2) instrument
(3) utensil
(4) means (to achieve a goal etc)
(2) instrument
(3) utensil
(4) means (to achieve a goal etc)
Bình luận 0